Container là phương tiện chứa hàng hóa được tiêu chuẩn hóa để ship hàng đa phương thức. Container được thiết kế để lưu trữ và bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả và an toàn. Cho dù bạn là người mới làm quen với container hay là một chuyên gia, điều quan trọng là phải hiểu cấu trúc cơ bản của một container là như thế nào. Hãy cùng Nam Á Container khám phá ở phần tiếp theo
Cấu trúc container tiêu chuẩn
Về cơ bản container bách hóa (General Purpose Container) là khối hộp chữ nhật 6 mặt gắn trên khung thép (steel frame). Có thể chia thành các bộ phận chính sau:
- Khung (frame)
- Đáy và mặt sàn (bottom and floor)
- Tấm mái (roof panel)
- Vách dọc (side wall)
- Mặt trước (front end wall)
- Mặt sau và cửa (rear end wall anh door)
- Góc lắp ghép (corner fittings)
1. Khung (Frame)
Khung container bằng thép có dạng hình hộp chữ nhật, và là thành phần chịu lực chính. Khung bao gồm:
- 4 trụ góc (corner post)
- 2 xà dọc đáy (bottom side rails)
- 2 xà dọc nóc (topside rails)
- 2 dầm đáy (bottom cross members)
- 1 xà ngang trên phía trước (front top end rail)
- 1 xà ngang trên phía sau (door header)
2. Đáy và mặt sàn (bottom and floor)
Đáy container gồm các dầm ngang (bottom and floor) nối hai thanh xà dọc đáy. Các dầm ngang bổ sung này hỗ trợ kết cấu khung, và chịu lực trực tiếp từ sàn container xuống. Các thành phần này cũng được làm bằng thép, để đảm bảo tính chịu lực.
Phía trên dầm đáy là sàn container. Sàn thường lát bằng gỗ thanh hoặc gỗ dán, được xử lý hóa chất, dán bằng keo dính hoặc đinh vít.
Để thuận lợi cho việc bốc dỡ đáy container có thể được thiết kế thêm ổ chạc nâng (forklift pocket) dùng cho xe nâng, hoặc đường ống cổ ngỗng (gooseneck tunnel) dùng cho xe có thiết bị bốc dỡ kiểu cổ ngỗng.
3. Tấm mái (roof panel)
Là tấm kim loại hoặc có dạng uốn lượn sóng che kín nóc container. Vật liệu tấm mái có thể là thép (steel), nhôm (aluminum), hoặc gỗ dán phủ lớp nhựa gia cố sợi thủy tinh (plywood with glass fiber-reinforced plastic coating).
4. Vách dọc (side wall)
Tương tự tấm mái, vách dọc là tấm kim loại (thep, nhôm, hoặc gỗ dán phủ lớp nhựa gia cố ssợithuyr tinh), thường có dạng lượn sóng (corrugated) để tăng khả năng chịu lực của vách.
5. Mặt trước (front end wall)
Mặt trước có cấu tạo tương tự vách dọc. Mặt trước của container là mặt không có cửa, nằm đối diện với mặt sau có cửa.
6. Mặt sau và cửa (rear end wall and floor)
Mặt sau gồm 2 cánh cửa (door leaf) bằng kim loại phẳng hoặc lượn sóng. Cánh cửa gắn với khung container thông qua cơ cấu bản lề (hinge). Dọc theo mép có gắn lớp gioăng kín nước (door gasket) để ngăn nước lọt vào bên trong container. Thông thường mỗi cánh cửa có hai thanh khoa cửa (door gasket) để ngăn nước lọt vào bên trong container. Thông thường mỗi cánh cửa có hai thanh khóa cửa (dỏo locking bar) trên đó lắp 2 tay quay (door handle) gắn với tay kẹp chì.
7. Góc lắp ghép (corner fittings)
Góc lắp ghép (còn được gọi là góc đúc – corner casting) được chế tạo từ thép, hàn khớp vào các góc trên và dưới của container, là chi tiết mà khóa (twistlock) của các thiết bị nâng hạ (cẩu, xe nâng) hay thiết bị chằng buộc (lashing) móc vào trong quá trình nâng hạ, xếp chồng, hay chằng buộc container.
Trên đây là cấu trúc cơ bản của container bách hóa, tiêu chuẩn. với những loại container đặc biệt như container lạnh, container mở nóc, container bồn, cấu trúc có khác đi, phù hợp với mục đích sử dụng của từng loại container.
>>> Xem thêm 5 loại container phổ biến nhất hiện nay
Các thuật ngữ về cấu tạo container (tiếng Anh và tiếng Việt)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
corner fitting; corner casting | góc lắp ghép; chi tiết nối góc |
corner post | trụ đứng; trụ góc |
bottom side rail | xà dọc dưới; xà dọc đáy |
top side rail | xà dọc trên; xà dọc nóc |
bottom end rail; door sill | xà ngang dưới; ngưỡng cửa |
front top end rail; door header | xà ngang trên phía trước |
roof panel | tấm mái |
floor | sàn |
door | cửa |
door leaf | cánh cửa |
front end wall | vách ngang phía trước |
side panel; side wall | vách dọc |
bottom cross member | dầm đáy |
gooseneck tunnel | rãnh cổ ngỗng |
forklift pocket | ổ chạc nâng |
door locking bar | thanh khóa cửa |
hinge | bản lề |
cam | cam |
cam keeper | móc giữ cam |
door gasket | gioăng cửa |
door handle | tay quay cửa |
Pingback: CONTAINER 40 FEET LÀM KHO - NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT