Kích thước container đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc quyết định vận chuyển hàng hóa. Để xác định được khả năng chứa hàng và tối ưu hóa việc vận chuyển hàng hóa. Để hiểu rõ hơn về kích thước cũng như những vấn đề liên quan khi lựa chọn kích thước container, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Kích thước container có ý nghĩa gì như thế nào?
Kích thước cont đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Sẽ có rất nhiều lợi ích và ý nghĩa trong giao thông vận tải nếu như lựa chọn đúng kích thước, phù hợp với loại hàng hóa:
Khả năng chứa hàng: Kích thước container quyết định khả năng chứa hàng. Với một số kích thước lớn hơn, xe container có thể chưa được nhiều hàng hơn. Từ đó, tối ưu hóa việc sử dụng không gian và số lượng xe vận chuyển.
Tính linh hoạt: Kích thước container phù hợp giúp bạn đáp ứng được nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng. Có sẵn nhiều loại kích thước khác nhau như cont 20 feet, cont 40 feet và 45 feet. Giúp chọn tùy chọn kích thước phù hợp với loại hàng hóa cụ thể.
Bảo vệ hàng hóa: Nếu hàng hóa không vừa kích thước container, có thể gây tổn thất hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
>>> Đọc thêm: Giá thuê container văn phòng khác nhau là do đâu?
Kích thước container theo đặc điểm phân loại
Có nhiều loại contianer khác nhau được sử dụng và vận chuyển hàng hóa. Mỗi loại container sẽ có kích thước khác nhau, phù hợp với từng loại hàng hóa cụ thể. Dưới đây là một số kích thước cont phổ biến theo đặc điểm phân loại
Loại container | Kích thước | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
Container khô – DC | 20 feet: 6.1m x 2.4m x 2.6m 40 feet: 12.2m x 2.4m x 2.6m | Vận chuyển đa phần các loại hàng hóa mà không cần kiểm soát nhiệt độ |
Container cao- HC | 40 feet: 12.2m x 2.4m x 2.9m 45 feet: 13.7m x 2.4m x 2.9m | Vận chuyển hàng hóa thông thường có kích thước lớn hoặc không thể đóng vào container thông thường |
Container lạnh – RE | 20 feet: 6.1m x 2.4m x 2.6m 40 feet: 12.2m x 2.4m x 2.6m | Vận chuyển hàng hóa cần duy trì nhiệt độ ổn định, kiểm soát được nhiệt độ |
Container lạnh cao – HR | 20 feet: 6.1m x 2.4m x 2.9m 40 feet: 12.2m x 2.4m x 2.9m | Vận chuyển hàng hóa có kích thước cao cần được duy trì và kiểm soát nhiệt độ |
Container mở nóc – OT | 20 feet: 6.1m x 2.4m x 2.6m 40 feet: 12.2m x 2.4m x 2.6m | Vận chuyển hàng hóa kích thước lớn, vượt quá chiều cao tiêu chuẩn thông thường |
Container mở vách – FR | 20 feet: 6.1m x 2.4m x 2.6m 40 feet: 12.2 m x 2.4m x 2.6m | Vận chuyển hàng hóa có kích thước siêu trường hoặc siêu trọng |
Lưu ý: Đây là kích thước thông dụng của từng loại container. Có thể có các kích thước khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hàng hóa.
Cần quan tâm những điều gì khi chọn kích thước container
Khi chọn kích thước container, có một số vấn đề cần quan tâm để đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa được thuận lợi và hiệu quả:
Loại hàng hóa: Xác định loại hàng hóa cần vận chuyển để lựa chọn kích thước container phù hợp. Có những loại hàng hóa đồi hỏi kích thước đặc biệt như hàng quá khổ, hàng đông lạnh hay hàng dễ vỡ.
Số lượng hàng hóa: Ước tính số hàng hóa sẽ cần vận chuyển. Từ đó xác định được kích thước, tải trọng tương ứng. Nếu hàng hóa ít, có thể sử dụng container nhỏ hơn để tiết kiệm chi phí.
Khoảng cách vận chuyển: Đánh giá khoảng cách vận chuyển để đảm bảo xe container có thể di chuyển dễ dàng và phù hợp với hạ tầng giao thông.
Chi phí vận chuyển: tính toán chi phí vận chuyển để lựa chọn kích thước container tiết kiêm nhất. Đồng thời đảm bảo an toàn và chất lượng hàng hóa.
Quy định pháp lý: Kiểm tra các quy định và quy chuẩn pháp lý liên quan trong quốc gia hoặc khu vực nơi hàng hóa sẽ được vận chuyển.
Nhìn chung mỗi loại container sẽ phù hợp với từng loại hàng hóa khác nhau với kích thước khác nhau. Biết được kích thước container đồng nghĩa với việc xác định được khả năng chứa hàng và tối ưu khả năng vận chuyển. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến container có thể liên hệ Nam Á Container để được hỗ trợ.