Phân Loại Container Theo Các Tiêu Chuẩn Khác Nhau

Phân loại container theo các tiêu chuẩn khác nhau

Container là một phương tiện vận chuyển và lưu trữ hàng hóa không thể thiếu trong thương mại toàn cầu. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các tiêu chuẩn phân loại container khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này, từ đó lựa chọn và sử dụng container một cách hiệu quả nhất.

Tại sao cần phân loại container?

Việc phân loại container giúp chúng ta dễ dàng xác định loại container phù hợp với nhu cầu sử dụng, từ đó tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận chuyển, lưu trữ hàng hóa. Ngoài ra, việc hiểu rõ các tiêu chuẩn phân loại còn giúp bạn đọc hiểu các thông số kỹ thuật và mã số trên container.

Các tiêu chuẩn phân loại container phổ biến

1. Phân loại container theo kích thước

Đây là tiêu chuẩn phân loại phổ biến nhất, dựa trên chiều dài của container. Các loại kích thước container phổ biến bao gồm:

  • Container 10 feet: Kích thước nhỏ gọn, thường dùng để vận chuyển hàng hóa có khối lượng nhẹ hoặc làm kho chứa đồ cá nhân.
Container 10 feet
  • Container 20 feet: Kích thước phổ biến nhất, dùng để vận chuyển hàng hóa đa dạng, từ hàng tiêu dùng đến nguyên vật liệu.
Container 20 feet
Container 20 feet
  • Container 40 feet: Kích thước lớn, thường dùng để vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn hoặc cồng kềnh.
Container 40 feet, container 40DC
Container 40 feet
  • Container 45 feet: Kích thước lớn hơn container 40 feet, cung cấp thêm không gian lưu trữ.
Container 45 feet cũ KLine
Container 45 feet cũ

Mỗi loại kích thước có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Ví dụ, container 20 feet là lựa chọn phổ biến cho vận chuyển hàng hóa đường biển, trong khi container 40 feet thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đường bộ.

2. Phân loại container theo công dụng

Mỗi loại hàng hóa có yêu cầu vận chuyển và bảo quản khác nhau. Do đó, container được thiết kế đa dạng về công dụng để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là các loại container phổ biến theo công dụng:

Container kho (Dry Container)

  • Đặc điểm: Container kho là loại phổ biến nhất, có cấu trúc kín với cửa đóng mở ở một đầu.
  • Công dụng: Chủ yếu dùng để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa khô, không yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt như quần áo, giày dép, đồ nội thất, linh kiện điện tử…
  • Ưu điểm: Đa năng, dễ sử dụng, chi phí thấp.
  • Nhược điểm: Không phù hợp với hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ.
bãi container 40 feet tại Nam Á Container

Container lạnh (Reefer Container)

  • Đặc điểm: Được trang bị hệ thống làm lạnh để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong.
  • Công dụng: Vận chuyển và bảo quản hàng hóa tươi sống, đông lạnh như thịt, cá, rau củ quả, hoa tươi…
  • Ưu điểm: Đảm bảo chất lượng hàng hóa, kéo dài thời gian bảo quản.
  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn container kho, yêu cầu nguồn điện để vận hành hệ thống làm lạnh.
Container Lạnh 20 feet máy Carrier
Container Lạnh 20 feet

Container văn phòng (Office Container)

  • Đặc điểm: Được thiết kế thành không gian làm việc di động, tiện nghi với cửa sổ, cửa ra vào, hệ thống điện, điều hòa…
  • Công dụng: Sử dụng làm văn phòng tạm thời tại công trường, nhà điều hành dự án, phòng vé, phòng bảo vệ…
  • Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí, thời gian thi công nhanh, dễ dàng di chuyển.
  • Nhược điểm: Không gian hạn chế, không phù hợp với công việc đòi hỏi nhiều diện tích.
Container văn phòng 40 feet với 3 cửa sổ 1 cửa lách và 1 nhà vệ sinh
Container văn phòng 40 feet

Container bồn (Tank Container)

  • Đặc điểm: Có dạng hình trụ, làm bằng thép không gỉ, bên trong có bồn chứa chất lỏng.
  • Công dụng: Vận chuyển các loại chất lỏng như hóa chất, dầu mỏ, thực phẩm dạng lỏng…
  • Ưu điểm: An toàn, đảm bảo vệ sinh, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.
  • Nhược điểm: Chi phí cao, yêu cầu kỹ thuật vận chuyển đặc biệt.
Container bồn (Tank Container)
Container bồn (Tank Container)

Container Mở Nóc (Open Top Container)

  • Đặc điểm: Không có mái che, phần trên được phủ bạt hoặc các tấm thép có thể tháo rời.
  • Công dụng: Vận chuyển hàng hóa quá khổ, không thể đóng vào container thông thường.
  • Ưu điểm: Linh hoạt trong việc xếp dỡ hàng hóa.
  • Nhược điểm: Hàng hóa dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
Container Open Top
Container Open Top

Container Không Vách (Flat Rack Container)

  • Đặc điểm: Không có hai bên hông, chỉ có sàn và hai đầu hồi.
  • Công dụng: Vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, quá khổ như máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • Ưu điểm: Dễ dàng xếp dỡ hàng hóa từ nhiều phía.
  • Nhược điểm: Hàng hóa dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết, cần có biện pháp bảo vệ đặc biệt.
Container không vách, container flat rack
Container Flat Rack

3. Phân loại container theo vật liệu

Vật liệu làm container ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và trọng lượng của container. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm:

  • Thép corten: Vật liệu phổ biến nhất, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thép không gỉ: Có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời nhưng giá thành cao hơn.
  • Nhôm: Nhẹ hơn thép, dễ dàng di chuyển nhưng độ bền không bằng.

4. Phân loại container theo tiêu chuẩn ISO

Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã thiết lập các tiêu chuẩn về kích thước, thiết kế và an toàn cho container. Các container đạt tiêu chuẩn ISO được chấp nhận rộng rãi trong vận chuyển quốc tế.

Mỗi container ISO có một mã số riêng, ví dụ như ISO 668 là tiêu chuẩn cho container 20 feet. Việc hiểu rõ các mã số ISO giúp bạn xác định được loại container và đảm bảo tính tương thích trong quá trình vận chuyển.

Kết luận

Hiểu rõ các tiêu chuẩn phân loại container là bước đầu tiên để bạn lựa chọn và sử dụng container một cách hiệu quả. Nếu bạn cần tư vấn thêm về các loại container hoặc dịch vụ liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với Nam Á Container.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *